Ngày 27 tháng 6 năm 2025, Quốc hội đã chính thức thông qua Nghị quyết số 222/2025/QH15 về việc phát triển Trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Center – IFC) tại Việt Nam. Nghị quyết 222 xác định các mục tiêu trọng tâm trong việc thành lập IFC, bao gồm thu hút nguồn vốn quốc tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, đặc biệt là công nghệ tài chính và tài chính xanh. Các địa điểm được đề xuất để thành lập IFC gồm Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng – hai đô thị có sẵn hạ tầng, nguồn nhân lực và khả năng kết nối quốc tế, tạo lợi thế để phát triển thành các trung tâm tài chính. Việc phát triển IFC sẽ được triển khai theo từng giai đoạn, trong đó giai đoạn đầu (2025–2026) tập trung xây dựng khung thể chế và pháp lý, tiếp theo là giai đoạn phát triển hạ tầng và hệ sinh thái (2026–2030). Nghị quyết mang tính dấu mốc này, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 9 năm 2025, đưa ra khuôn khổ toàn diện nhằm đưa Việt Nam trở thành một quốc gia có năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Nghị quyết về Trung tâm tài chính quốc tế – Những điểm nổi bật
Thành viên IFC bao gồm các tổ chức tài chính được cấp phép hoặc đăng ký, quỹ đầu tư và doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi IFC. Các doanh nghiệp thuộc danh sách Fortune Global 500 hoặc nằm trong nhóm 10 tổ chức tài chính hàng đầu tại Việt Nam (không bao gồm ngân hàng, côngt y chứng khoán và doanh nghiệp bảo hiểm) sẽ được tự động công nhận là thành viên mà không cần đăng ký. Tuy nhiên, các ngân hàng và nhà đầu tư trong lĩnh vực chứng khoán, bảo hiểm phải thành lập hiện diện pháp lý và xin cấp phép từ cơ quan có thẩm quyền. Mỗi thành viên sẽ được cấp một mã số định danh riêng, tương đương với mã số đăng ký doanh nghiệp.
Nghị quyết cho phép thành lập các sàn giao dịch, nền tảng giao dịch mới và chuyên biệt trong IFC trong các lĩnh vực sau: giao dịch hàng hóa và phái sinh hàng hóa; giao dịch tín chỉ các-bon; giao dịch sản phẩm tài sản văn hóa, nghệ thuật; giao dịch kim loại quý hiếm; giao dịch sản phẩm tài chính xanh; và các giao dịch và loại hình nền tảng giao dịch mới khác dựa trên nhu cầu của thị trường và xu hướng phát triển trong tương lai.
Theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, việc sử dụng ngoại tệ nói chung bị cấm, trừ một số trường hợp cụ thể như giao dịch với tổ chức, cá nhân nước ngoài hoặc các giao dịch vãng lai. Quy định này tạo ra những hạn chế đáng kể đối với các doanh nghiệp hoạt động trong nước, giới hạn khả năng tham gia tự do vào thương mại quốc tế hoặc quản lý các khoản đầu tư nước ngoài mà không phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
Ngược lại, IFC áp dụng cách tiếp cận linh hoạt và thân thiện hơn đối với hoạt động kinh doanh. Các thành viên IFC được phép thực hiện giao dịch bằng ngoại tệ với các thành viên IFC khác và với cá nhân, tổ chức nước ngoài. Sự linh hoạt này giúp giảm đáng kể rào cản trong hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế, cho phép các giao dịch tài chính diễn ra thuận lợi hơn mà không bị ràng buộc bởi các quy định hạn chế của pháp luật ngoại hối quốc gia Việt Nam.
Tuy nhiên, mặc dù IFC mang lại sự linh hoạt như vậy, các giao dịch với đối tượng không phải là thành viên trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam vẫn phải tuân thủ các quy định về ngoại hối hiện hành. Dù vậy, khả năng tự do giao dịch bằng ngoại tệ trong phạm vi IFC, bao gồm cả dòng vốn vào và ra thông qua tài khoản ngoại tệ mở tại các ngân hàng được cấp phép, mang lại lợi thế đáng kể so với khuôn khổ quản lý ngoại hối chặt chẽ đang áp dụng ở các khu vực khác của Việt Nam. Điều này khiến IFC trở thành môi trường hấp dẫn và hiệu quả hơn nhiều cho các giao dịch kinh doanh quốc tế.
Nghị quyết quy định về cơ chế sandbox đối với các dịch vụ tài chính ứng dụng công nghệ mới chưa được điều chỉnh bởi pháp luật hiện hành. Cơ chế này cho phép thử nghiệm trong thời gian giới hạn đối với các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, dưới sự giám sát của cơ quan quản lý IFC, qua đó thúc đẩy chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tài chính.
Đối với thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), IFC áp dụng mức thuế suất 10% trong thời hạn tối đa 30 năm đối với các ngành ưu tiên, kèm theo ưu đãi miễn thuế hoàn toàn trong 4 năm đầu và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. Đối với các ngành không thuộc diện ưu tiên, mức thuế suất 15% được áp dụng trong tối đa 15 năm, cùng với các ưu đãi miễn, giảm trong những năm đầu. Đây là sự cải thiện đáng kể so với khung pháp luật hiện hành của Việt Nam, trong đó các ưu đãi TNDN thuận lợi nhất chỉ áp dụng tại các khu kinh tế đặc biệt hoặc địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, với thời gian áp dụng mức thuế suất 10% tối đa là 15 năm cho các ngành ưu tiên và miễn thuế 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. Ngoài ra, pháp luật Việt Nam hiện không áp dụng mức thuế suất 15% cho cácngành không ưu tiên, trong khi IFC áp dụng mức này trong 15 năm. Nhờ thời gian ưu đãi dài hơn và phạm vi áp dụng rộng hơn, các chính sách ưu đãi của IFC được đánh giá là hấp dẫn vượt trội.
Đối với thuế thu nhập cá nhân (TNCN), IFC áp dụng chính sách miễn thuế hoàn toàn cho các chuyên gia nước ngoài và Việt Nam, nhà quản lý và người lao động có trình độ cao là người nước ngoài và người Việt Nam đến hết năm 2030, đồngthời miễn thuế đối với khoản thu nhập từ chuyển nhượng vốn (như cổ phần và vốn góp) của các thành viên IFC. Chính sách miễn thuế TNCN toàn diện này vượt trội hơn hẳn so với khung pháp luật hiện hành của Việt Nam, vốn áp dụng thuế suất TNCN từ 2% đến 20% đối với một số loại thu nhập, và theo biểu thuế lũy tiến từng phần từ 5% đến 35% đối với tiền lương, tiền công. Tại Việt Nam, các trường hợp miễn thuế TNCN hiện chỉ giới hạn ở một số nguồn thu nhập nhất định, như thu nhập từ hoạt động sản xuất nông nghiệp hoặc lãi từ trái phiếu Chính phủ, và không áp dụng cho chuyên gia, nhà quản lý hay thu nhập từ chuyển nhượng vốn. Ngược lại, phạm vi miễn thuế TNCN rộng của IFC tạo nên môi trường hấp dẫn hơn nhiều cho đội ngũ nhân sự chất lượng cao và các hoạt động trên thị trường vốn.
Do đó, các chính sách thuế của IFC mang lại lợi ích vượt trội do thời gian áp dụng dài hơn, phạm vi ngành nghề được hưởng ưu đãi rộng hơn và chế độ miễn thuế toàn diện hơn, khiến IFC trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn so với các ưu đãi thuế hiện hành tại Việt Nam.
Các chính sách về nhập cảnh và lao động trong IFC thể hiện sự cải thiện đáng kể so với các quy định hạn chế hơn đang được áp dụng trên phạm vi toàn lãnh thổ Việt Nam.
Theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, người lao động nước ngoài bắt buộc phải có giấy phép lao động và số lượng lao động nước ngoài trong một doanh nghiệp thường phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận, kèm theo các yêu cầu tuân thủ khác như phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động. Ngoài ra, người lao động nước ngoài nhìn chung vẫn phải tham gia các chế độ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp tại Việt Nam, ngay cả khi họ đã đóng các chế độ tương đương ở nước ngoài.
Ngược lại, IFC áp dụng cách tiếp cận tự do hóa và linh hoạt hơn. Người lao động nước ngoài tại IFC, nếu đáp ứng tiêu chí chuyên môn nhất định, sẽ được miễn yêu cầu về giấy phép lao động. Điều này đơn giản hóa đáng kể quy trình tuyển dụng nhân sự quốc tế có tay nghề cao. Bên cạnh đó, việc không giới hạn số lượng lao động nước ngoài và không yêu cầu phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tại IFC chủ động tuyển dụng theo nhu cầu thực tế. Người lao động nước ngoài cũng có thể lựa chọn việc tham gia hoặc không tham gia các chế độ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp tại Việt Nam, hoặc được miễn trừ một phần nếu họ đã tham gia các chế độ tương đương ở nước ngoài.
Các chính sách lao động mang tính linh hoạt trong khuôn khổ IFC nêu trên tạo ra một môi trường hấp dẫn hơn cho nguồn nhân lực và doanh nghiệp nước ngoài, mang lại khả năng vận hành linh hoạt hơn so với các quy định lao động cấp quốc gia vốn có thể gây nhiều ràng buộc và hạn chế đối với người lao động và người sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.
Nhà đầu tư chiến lược được phép thế chấp quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất để vay vốn từ các tổ chức tài chính nước ngoài. Các dự án xây dựng trong IFC không yêu cầu giấy phép xây dựng, chỉ cần đăng ký đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và công nghệ. Đốivới các ngành ưu tiên, nhà đầu tư chiến lược có thể được giao đất mà không phải thực hiện thủ tục đấu giá hoặc đấu thầu, qua đó rút ngắn đáng kể thời gian triển khai dự án.
Một Tòa án chuyên trách cho IFC có thể được thành lập theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân. Bên cạnh đó, IFC có thể thành lập một Trung tâm trọng tài quốc tế có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo thỏa thuận của các bên tranh chấp, trừ các tranh chấp có liên quan đến việc thực hiện quyền lực của Nhà nước. Quy định này cho phép áp dụng các cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả hơn, chuyên môn hóa hơn và thân thiện hơn đối với nhà đầu tư.
Cơ hội vàng cho các doanh nghiệp
Mở rộng hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu: Các tổ chức tài chính trong nước và các doanh nghiệp lớn của Việt Nam, đặc biệt là những doanh nghiệp thuộc danh sách Fortune Global 500 hoặc nằm trong nhóm 10 tổ chức tài chính hàng đầu (không bao gồm ngân hàng, công ty chứng khoán và doanh nghiệp bảo hiểm), được tự động trở thành thành viên IFC và hưởng các ưu đãi đặc biệt. Các chính sách ưu đãi thuế theo Nghị quyết giúp giảm đáng kể chi phí vận hành, tạo điều kiện để doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiên tiến, nguồn nhân lực chất lượng cao và mở rộng thị trường. Chẳng hạn, doanh nghiệp có thể thành lập công ty mẹ trong IFC nhằm tối ưu hóa hoạt động huy động vốn, qua đó thúc đẩy quá trình phát triển ra thị trường quốc tế. Việc đưa vào vận hành các sàn giao dịch, nền tảng giao dịch mới đối với hàng hóa, sản phẩm phái sinh, tín chỉ các-bon, sản phẩm văn hóa – nghệ thuật, kim loại quý hiếm và sản phẩm tài chính xanh cho phép nhà đầu tư trong nước đa dạng hóa danh mục và tham gia vào các lĩnh vực mới nổi. Thông qua việc tham gia các thị trường này, các doanh nghiệp Việt Nam có thể nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu và xây dựng quan hệ hợp tác chiến lược với các đối tác quốc tế.
Trao quyền cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) và doanh nghiệp khởi nghiệp: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (Small and medium enterprises - SMEs) cùng các doanh nghiệp khởi nghiệp sẽ được hưởng lợi từ khả năng tiếp cận tốt hơn với vốn nước ngoài và đối tác quốc tế. Các IFC đóng vai trò như cầu nối liên kết doanh nghiệp trong nước với các tổ chức tài chính quốc tế, giúp SMEs huy động vốn để mở rộng hoạt động và phát triển sản phẩm sáng tạo. Sandbox dành cho FinTech – một trụ cột trong khuôn khổ IFC – cho phép các doanh nghiệp khởi nghiệp thử nghiệm các giải pháp tài chính tiên tiến, chẳng hạn như nền tảng dựa trên blockchain hoặc hệ thống thanh toán số, trong một môi trường được kiểm soát. Bên cạnh đó, chính sách miễn thuế TNCN cho chuyên gia, nhà quản lý và người lao động có trình độ cao đến hết năm 2030 giúp thu hút nhân sự chất lượng cao, tạo điều kiện để các SME xây dựng được đội ngũ vững mạnh, có năng lực thúc đẩy các tiến bộ công nghệ.
Điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài: IFC tại Việt Nam mang đến môi trường đầu tư đầy tiềm năng trong các lĩnh vực tài chính, bất động sản và công nghệ. Chính sách tự do hóa ngoại hối cho phép các thành viên IFC thực hiện giao dịch bằng ngoại tệ và không hạn chế dòng vốn vào – ra thông qua các ngân hàng được cấp phép. Sự linh hoạt này giúp giảm rủi ro tài chính, tăng khả năng thanh khoản, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các tập đoàn đa quốc gia. Bên cạnh đó, ưu đãi thuế TNDN cùng miễn thuế TNCN cho chuyên gia nước ngoài đến hết năm 2030 giúp giảm chi phí kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời biến Việt Nam trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí thay thế cho các trung tâm tài chính đã phát triển như Singapore và Hong Kong, đặc biệt đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính và công nghệ.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua FinTech và thị trường mới: Sandbox dành cho FinTech của các IFC được xem là yếu tố đột phá đối với các nhà đầu tư định hướng công nghệ. Khuôn khổ này cho phép doanh nghiệp thử nghiệm các sản phẩm tài chính sáng tạo, chẳng hạn như công nghệ chuối khối (blockchain), thanh toán số và tài sản được mã hóa, trong một môi trường rủi ro thấp dưới sự giám sát của cơ quan quản lý IFC. Đây là yếu tố đặc biệt hấp dẫn đối với các công ty khởi nghiệp và tập đoàn công nghệ toàn cầu đang tìm kiếm cơ hội mở rộng giải pháp tại một thị trường tăng trưởng cao như Việt Nam. Bên cạnh đó, với các nền tảng giao dịch tài sản mới dành cho sản phẩm tài chính xanh, tín chỉ các-bon và tài sản văn hóa, nhà đầu tư quốc tế có thể tận dụng cam kết của Việt Nam đối với các sáng kiến như Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Công bằng (the Just Energy Transition Partnership - JET-P), khai thác các nền tảng tín chỉ các-bon để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các khoản đầu tư bền vững.
Quy định đơn giản hóa và giảm thiểu rủi ro: Các chính sách linh hoạt về lao động và sử dụng đất giúp giảm đáng kể rào cản gia nhập cho doanh nghiệp đa quốc gia. Người lao động nước ngoài có chuyên môn đặc thù được miễn yêu cầu giấy phép lao động, và không bị giới hạn về số lượng lao động nước ngoài, cho phép doanh nghiệp xây dựng đội ngũ đa dạng và chất lượng cao. Ngoài ra, nhà đầu tư chiến lược có thể thế chấp quyền sử dụng đất tại các tổ chức tài chính nước ngoài và không phải tuân thủ quy trình cấp phép xây dựng truyền thống, giúp đẩy nhanh tiến độ triển khai dự án bất động sản và hạ tầng. Cuối cùng, việc thành lập Tòa án chuyên trách IFC và Trung tâm trọng tài quốc tế, sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính, mang lại cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả và thân thiện với nhà đầu tư. Những biện pháp này giúp giảm rủi ro vận hành và tăng cường niềm tin, đặc biệt đối với các nhà đầu tư quốc tế chưa quen với hệ thống pháp luật của Việt Nam.
Những rào cản pháp lý đối với IFC tại Việt Nam: Nhà Đầu tưcần lưu ý vấn đề gì?
Mặc dù IFC hứa hẹn mang lại khuôn khổ pháp lý tự do và thân thiện với nhà đầu tư, song vẫn tồn tại một số yếu tố pháp lý quan trọng mà cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài cần thận trọng xem xét. Trước hết, cơ cấu quản trị và chế độ pháp lý áp dụng tại IFC sẽ có sự khác biệt đáng kể so với khung pháp luật truyền thống của Việt Nam. Nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý đến các yêu cầu cấp phép đặc thù, tiêu chí đủ điều kiện theo từng ngành và tình trạng pháp lý riêng của các pháp nhân thành viên IFC, đặc biệt khi tham gia giao dịch xuyên biên giới, sử dụng ngoại tệ hoặc hoạt động trên các sàn giao dịch, nền tảng gia dịch tài sản mới được giới thiệu (ví dụ: tín chỉ carbon, tài sản số hoặc sản phẩm phái sinh tài chính). Một lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro pháp lý khác là giải quyết tranh chấp. Mặc dù Nghị quyết cho phép thành lập tòa án chuyên trách và trung tâm trọng tài quốc tế, cơ cấu tổ chức, thủ tục và khả năng thi hành của các cơ chế này vẫn đang trong quá trình xây dựng. Nhà đầu tư không nên mặc định rằng các cơ chế này sẽ hoàn toàn tương đồng với tiêu chuẩn quốc tế, trừ khi điều đó được quy định rõ trong hợp đồng hoặc văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn.
Để giảm thiểu rủi ro từ những yếu tố pháp lý chưa rõ ràng, nhà đầu tư nên thực hiện một số bước cơ bản. Thứ nhất, ưu tiên thuê luật sư trong nước có năng lực, am hiểu khung pháp lý của IFC và các vấn đề tài chính xuyên biên giới ngay từ giai đoạn gia nhập thị trường. Thứ hai, soạn thảo hợp đồng cẩn trọng, đặc biệt chú trọng điều khoản về thẩm quyền và giải quyết tranh chấp, đồng thời bảo đảm phù hợp với pháp luật Việt Nam và các quy định dự kiến của IFC. Thứ ba, thường xuyên cập nhật các văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành, vì đây sẽ là những yếu tố định hình cách thức áp dụng Nghị quyết trên thực tế trong thời gian tới.
Kết luận
Nghị quyết số 222/2025/QH15 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong bức tranh kinh tế và pháp lý của Việt Nam, đặt nền móng cho một hệ sinh thái tài chính hiện đại, hội nhập quốc tế và mang lại cho nhà đầu tư nhiều cơ hội kinh doanh lớn. Tuy nhiên, mô hình IFC áp dụng một hệ thống quy định pháp lý và thể chế riêng, trong đó một số nội dung vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Do đó, doanh nghiệp cần triển khai chiến lược một cách thận trọng, tận dụng chuyên môn trong nước, chuẩn bị hợp đồng phù hợp với các chuẩn mực pháp lý đang phát triển và chủ động theo dõi các cập nhật quy định mới.